thônex terjemahan Cina
Terjemahan
Handphone
- thônes: 托讷
- les villards-sur-thônes: 莱维拉尔叙托讷
- lê thánh tông: 黎圣宗
- tôn thất Đính: 尊室订 (中将)
- tôn Đức thắng: 孙德胜
- nông thị xuân: 农氏春
- pengguna th: th 使用者
- thèbe: 泰布 (上比利牛斯省)
- user th: th 使用者
- thành thái: 成泰帝
- benteng thüngen: 廷根城堡
- gera, thüringen: 格拉
- kadipaten thüringen: 图林根公国
- pavel horváth: 帕维尔·霍瓦特
- pengguna th-n: th 母语使用者