阮岳 terjemahan Indonesia
- 阮富仲: nguyễn phú trọng
- 阮宽: nguyễn khoan
- 阮庆: nguyen khanh
- 阮安宁: nguyễn an ninh
- 阮忠直: nguyễn trung trực
- 阮守捷: nguyễn thủ tiệp
- 阮惠: nguyen hue; quang trung
- 阮太学: nguyễn thái học
- 阮攸: nguyen du
Contoh
- Myoko sering jatuh sakit dan mengeluarkan darah.
阮岳气愤而得病,吐血而死。